Đặc điểm nổi bật của Hộp đại biểu có dây Bosch DCNM-MMD2
Thiết bị hội thảo Dicentis đa phương tiện cần thiết cho các hội đồng địa phương và khu vực, đồng thời lý tưởng khi cần dùng nội dung đa phương tiện.
Thiết bị được lắp vào hoặc tháo ra khỏi hệ thống dễ dàng nhờ cáp mạng hệ thống. Đầu đấu nối nằm ở đáy thiết bị, đảm bảo việc lắp đặt hệ thống trở nên gọn gàng và sạch sẽ
Có thể đặt thiết bị mọi nơi hoặc gắn cố định trên bàn bằng ốc vít. Để kết hợp tính bảo mật và dễ sử dụng, thiết bị có hỗ trợ nhận dạng bằng cách sử dụng đầu đọc giao tiếp tầm gần không tiếp xúc (NFC).
Có thể lập cấu hình thiết bị hội thảo Dicentis đa phương tiện thành thiết bị của chủ tọa hoặc người tham gia và sử dụng chức năng tắt từ xa để tiết kiệm điện. Thiết bị có chất lượng âm thanh hoàn hảo và micrô rời có thể được đặt hàng riêng. Các thiết bị đa phương tiện có thể kết nối theo dạng cấu hình kiểu nối xích vòng hoặc theo cấu hình kiểu ngôi sao, trong đó, mỗi thiết bị nối với bộ chuyển mạch cấp nguồn qua Ethernet tương thích bằng một cáp CAT‑5e tiêu chuẩn (hoặc tốt hơn).
- Màn hình 7” độ phân giải 1024 x 600, cảm ứng điện dung đa điểm chạm.
- Loa 2 đường tiếng tích hợp sẵn.
- Tích hợp đầu đọc thẻ Giao Tiếp Tầm Gần (NFC) không tiếp xúc.
- Lỗ cắm tai nghe 3.5mm và điều chỉnh mức âm lượng tai nghe.
- Hỗ trợ kết nối đa phương tiện, hiển thị video, nội dung cuộc họp và truy cập internet/intranet.
- Bổ sung thêm chức năng bằng các license mở rộng (biểu quyết, phiên dịch, kết nối camera….)
Thông số kĩ thuật của Hộp đại biểu có dây Bosch DCNM-MMD2
Kích thước màn hình | 7 inch, 1024 x 600 pixel |
Loại màn hình | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Hệ điều hành | Android 4.03 |
Thẻ NFC không tiếp xúc được hỗ trợ | Theo: ISO/IEC14443 Loại A (từ 106 kbps đến 848 kbps.MIFARE 106kbps). |
Điện áp nguồn | 48 Vdc IEEE 802.3 ở Loại 2 |
Công suất tiêu thụ | 12 W |
Đáp tuyến tần số | 100 Hz – 20 kHz (-3 dB ở mức danh nghĩa) |
THD ở mức danh nghĩa | < 0,05 % |
Dải động | 96 dB (14‑110 dBSPL) |
Hệ số tín hiệu trên nhiễu | 66 dB liên quan đến thông khoảng mức danh định30 dB |
Đầu vào micrô danh nghĩa | 80 dB theo IEC60914 |
Đầu vào micrô tối đa | 110 dB theo IEC60914 |
Đầu vào micrô danh định bên ngoài | -38 dBV |
Đầu vào micrô tối đa bên ngoài | -25 dBV |
Đầu ra loa ngoài danh nghĩa | 72 dB SPL @ 0,5 m |
Đầu ra loa ngoài tối đa | 90 dB SPL |
Đầu ra tai nghe danh nghĩa | 9 dBV |
Đầu ra tai nghe tối đa | -6 dBV |
Lắp ráp | Đặt trên bàn |
Kích thước (C x R x S) | 75 x 312 x 175 mm(2,95 X 12,28 x 6,89 in) |
Trọng lượng | 1,85 kg (4,078 lb) |
Màu | Đen RAL 9017 Xám RAL 9022 |
Nhiệt độ vận hành | 0 ºC đến +35 ºC (32 ºF đến +113 ºF) |
Nhiệt độ bảo quản và vận chuyển | Từ -20 ºC đến +60 ºC (-4 ºF đến +140 ºF) |
Độ ẩm tương đối | < 90 %, > 5% |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.